Thông số kỹ thuật (MiG-25P 'Foxbat-A') Mikoyan-Gurevich_MiG-25

Bản vẽ 3D

Dữ liệu lấy từ 'The Great Book of Fighters[23]

Đặc điểm riêng

  • Phi đoàn: 1
  • Chiều dài: 19.75 m (64 ft 10 in)
  • Sải cánh: 14.01 m (45 ft 11.5 in)
  • Chiều cao: 6.10 m (20 ft 0.25 in)
  • Diện tích cánh: 61.40 m² (660.93 ft²)
  • Trọng lượng rỗng: 20.000 kg (44.080 lb)
  • Trọng lượng cất cánh: 36.720 kg (80.952 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: n/a
  • Động cơ: 2× Tumansky R-15B-300, lực đẩy 73.5 kN (16.524 lbf), 100.1 kN (22.494 lbf) với nhiên liệu phụ trội

Hiệu suất bay

Vũ khí

Tải trọng vũ khí tối đa là khoảng 6,5 tấn, còn tải trọng chiến đấu thì thấp hơn, đạt mức 5 tấn vũ khí (tải trọng chiến đấu là lượng vũ khí tối đa mà máy bay có thể mang theo mà vẫn có thể tác chiến hiệu quả, còn tải trọng tối đa là lượng vũ khí lớn nhất mà máy bay có thể mang theo khi cất cánh (nhưng không thể tác chiến hiệu quả do tầm bay bị rút xuống quá ngắn), vì vậy cùng 1 máy bay thì tải trọng tối đa luôn lớn hơn khá nhiều so với tải trọng tác chiến)

Hệ thống điện tử

  • Radar RP-25 Smerch
  • Một radar đo độ cao RV-UM hoặc RV-4

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mikoyan-Gurevich_MiG-25 http://www.cbsnews.com/stories/2003/04/25/tech/mai... http://query.nytimes.com/gst/fullpage.html?res=980... http://vayu-sena.tripod.com/other-1997mig25-1.html http://vietnamdefence.com/Home/ktqs/lichsuvukhi/Ti... http://www.youtube.com/watch?v=WoPfRd3p9gk http://www.foia.cia.gov/docs/DOC_0000588922/000058... http://aeroweb.lucia.it/~agretch/RAFAQ/MiG-25.html http://www.nationalmuseum.af.mil/shared/media/phot... http://www.atwar.net/download.php?view.174 http://www.vectorsite.net/avmig25_1.html#m4